Tổng quan về sản phẩm
VF-Series là dòng máy bán chạy nhất của Haas trong nhiều năm qua. Một dòng máy phổ thông, dễ tùy biến và nâng cấp, phù hợp với mọi khách hàng, giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
SE Models là dòng máy đặc biệt có giá cạnh tranh, chỉ áp dụng cho thị trường Việt Nam. Với Models SE này, bạn sẽ nhận được chất lượng, hiệu suất và giá trị của Haas một cách đầy đủ nhất.
Chỉ áp dụng hạn chế cho 1 vài thị trường nhất định.
Tốc độ trục chính lên đến 10 000 vòng/phút
Hệ thống thay dao dạng tay gắp 30+1.
Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước (High Speed).
Băng tải phoi dạng vít đẩy
Sản xuất tại Mỹ.
Thông số mặc định
Trục chính:
10 000 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
30 +1 SMTC
Quản lý phoi và tưới nguội:
Vòi khí làm sạch cửa
Tải phoi dạng vít đẩy
Bể chứa tưới nguội 208 lít
Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
Hệ điều khiển Haas:
Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
Màn hình điều khiển cảm ứng
HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
Chế độ chạy an toàn
HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
Taro bước tiến đồng bộ.
Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước (High Speed).
Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
Bảo hành 1 năm.
Thông số kỹ thuật
VF-4-SE
HÀNH TRÌNH Hệ Mét
Trục X 1270 mm
Trục Y 508 mm
Trục Z 635 mm
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) 742 mm
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) 107 mm
TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Công suất max 22.4 kW
Tốc độ max 10000 rpm
Momen max 122 Nm @ 2000 rpm
Dẫn động Inline Direct-Drive
Côn trục chính CT or BT 40
Bôi trơn bạc đạn Air / Oil Injection
Làm mát Air Cooled
BÀN MÁY Hệ Mét
Chiều dài 1321 mm
Chiều rộng 457 mm
Độ rộng rãnh chữ T 16 mm
Khoảng cách rãnh chữ T 80 mm
Số lượng rãnh chữ T 5
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) 1588 kg
BƯỚC TIẾN Hệ Mét
Bước tiến trục X 25.4 m/min
Bước tiến trục Y 25.4 m/min
Bước tiến trục Z 25.4 m/min
Tốc độ cắt max 16.5 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC Hệ Mét
Lực đẩy dọc trục X 11343 N
Lực đẩy dọc trục Y 11343 N
Lực đẩy dọc trục Z 18683 N
ĐÀI THAY DAO Hệ Mét
Loại SMTC
Số đầu dao 30+1
Đường kính dao max (trống 2 bên) 127 mm
Đường kính dao max (có dao 2 bên) 64 mm
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) 330 mm
Trọng lượng dao max 5.4 kg
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool 2.8 s
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) 3.6 s
THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 208 L
YÊU CẦU KHÍ NÉN HỆ MÉT
Lưu lượng cần thiết 113 L/min @ 6.9 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar