Thông số kỹ thuật chính của máy tiện ren ống CNC QK1343/QK1353/QK1363
Mục
Đơn vị
QK1343
QK1353
Hệ thống Nc
Thiết bị tiêu chuẩn: GSK980TDi
Cấu hình thay thế: FANUC 0i-TF; SIMENS 808D; KND K1000Ti
Đường kính tối đa. đu qua giường
mm
1000
1250
Đường kính lớn nhất của thanh trượt ngang
mm
610
860
Chiều dài tối đa của phôi
mm
1500
1500
Phạm vi ren ống
mm
Φ260-430
Φ350-525
Chiều rộng của giường
mm
755
755
Lỗ trục chính
mm
440
540
Chiều cao tâm trục chính
mm
500
625
Công suất của động cơ trục chính
KW
22
30
Chế độ tốc độ trục chính
Hai bánh răng, điều chỉnh trơn tru
Hai bánh răng, điều chỉnh trơn tru
Phạm vi tốc độ trục chính
vòng/phút
L:23-90
H:80-260
L:20-80
H:55-220
Di chuyển tối đa của X/Z
mm
X:550
Z:1250
X:650
Z:1250
Di chuyển nhanh X/Z
mm/phút
4000/5000
4000/5000
Ống lông đuôi
Đường kính
mm
140
160/260
Du lịch
mm
300
300
thuôn nhọn
Morse SỐ 6
Morse SỐ 6
Tháp pháo
Người mẫu
SLD170A04N
SLD170A04N
Loại bài viết công cụ
Bốn trạm dọc
Bốn trạm dọc
Phần cán dụng cụ
mm
32×32
32×32
Thời gian lập chỉ mục tháp pháo
S
5.6
5.6
Chuck
K66-1000 Mâm cặp điện bốn chấu
K66
mâm cặp điện bốn chấu
Độ chính xác định vị
mm
0.02
0.04
Độ chính xác định vị lại
mm
0.01
0.02
Kích thước tổng thể (D*R*C)
mm
4900×2200×2300
4900×2300×2350
Trọng lượng máy
T
14
16