Bộ điều khiển servo có chức năng điều khiển chính:
Giải thuật điều khiển: Vector control (VC), Vectorize V/F (SVPWM) trên nền tảng bộ vi xử lý 32Bit DSP + FPGA.
Hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển: Vị trí, tốc độ, Torque, Full closed loop. Chuyển đổi linh hoạt giữa vị trí và tốc độ, giữa tốc độ và Torque, giữa vị trí và Torque.
Hỗ trợ nhiều tín hiệu điều khiển: Xung (với chế độ Vị trí), Analog và Multispeed (với chế độ Tốc độ và Moment).
Sai số điều khiển cực thấp : ± 0.03% với chế độ điều khiển tốc độ, ±1 xung với chế độ điều khiển vị trí.
Hỗ trợ cả hộp số điện tử xung ngõ vào (Reference Pulse) lẫn xung ngõ ra (Output Pulse).
Cung cấp đầy đủ chế độ bảo vệ như : quá dòng, quá tải, quá áp, quá nhiệt…,lưu lại lịch sử 10 lần báo lỗi gần nhất.
Đấu nối và lắp đặt rất đơn giản.
Tích hợp đến 10 ngõ vào số độc lập với 30 chức năng có thể lập trình và 06 ngõ ra Open Collector với 15 chức năng có thể lập trình, 03 ngõ vào Analog ( 01 ngõ độ phân giải 16bit, 02 ngõ độ phân giải 12bit với dải điện áp điều khiển DC ± 10V và 0 ~10V) linh hoạt, tùy ứng dụng, 02 ngõ ra analog, 02 loại ngõ vào xung collector và vi sai, 02 loại ngõ ra xung collector và vi sai.
Hỗ trợ truyền thông: USB (giao tiếp với PC), RS485, CANopen, Profibus-DP, EtherCAT.
Độ phân giải Encoder: tương đối 2500 xung; tuyệt đối 17bit; tuyệt đối 20bit; rotary transformer 12bit; rotary transformer 16bit.
Tích hợp bộ điều khiển thắng và điện trở xả nội, có thể lắp thêm điện trở xả bên ngoài tùy vào ứng dụng.
Bộ điều khiển servo có nhiều kiểu dáng và kích thước, được sử dụng trong nhiều loại máy khác nhau, dể dàng cài đặt, điều khiển và vận hành với bàn phím rời, cài đặt tham số bằng tay hoặc phần mềm kết nối máy tính. Tích hợp nhiều cổng truyền thông USB (giao tiếp với PC), RS485, CANopen, Profibus-DP, EtherCAT.
Bộ điều khiển servo được ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại máy móc đòi hỏi độ chính xác cao: máy cắt bao bì, máy cắt giấy, máy định lượng, máy in, máy phay CNC… và các ứng dụng đòi hỏi khắc nghiệt như: máy đảo sợi, máy quấn stator….
Bộ điều khiển servo đã được khách hàng sử dụng và đánh giá cao trong nhiều năm qua nhờ tính năng điều khiển vượt trội với độ chính xác cao, bảo vệ động cơ, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí sản suất, hạ giá thành sản phẩm, nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Khi sử dụng động cơ servo Quý khách sẽ nhận được dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp từ hệ thống phân phối của DAT trên toàn quốc, được tư vấn kỹ thuật, thiết kế, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng và tài liệu kỹ thuật miễn phí.
ii/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1/ ĐIỆN ÁP VÀ NGÕ VÀO / RA:
Dải công suất: 200 W ~ 22.0 kW
Dải điện áp:
1Pha / 3Pha 220VAC ±15%/47~63Hz (200 W~1.0 kW)
3Pha 220VAC ±15% / 47~63Hz (1.5 W ~ 4.4 kW)
3Pha 380VAC ±15% / 47~63Hz (1.0 kW ~ 22 kW)
Nguồn cấp điều khiển:
1Pha 220VAC ± 15% / 47 ~ 63Hz (200 W ~ 3.0 kW)
1Pha 380VAC ± 15% / 47 ~ 63Hz (1.0 kW ~ 22 kW)
Tần số ngõ ra: 0~333.3 Hz
Tích hợp đến 10 ngõ vào số độc lập và 06 ngõ ra Open Collector (có thể lập trình được), 03 ngõ vào Analog -10V ~ +10V và 0 ~ 10V; hỗ trợ cả hộp số điện tử xung ngõ vào (Reference Pulse) lẫn xung ngõ ra (Output Pulse).
Độ phân giải Encoder: tương đối 2500 xung; tuyệt đối 17bit; tuyệt đối 20bit; rotary transformer 12bit; rotary transformer 16bit. Tích hợp bộ điều khiển thắng và điện trở xả nội, có thể lắp thêm điện trở xả bên ngoài tùy vào ứng dụng.
2/ CHẾ ĐỘ ĐIỀU KHIỂN:
Phương pháp điều khiển: Vector control, SVPWM trên nền tảng bộ vi xử lý 32Bit DSP + FPGA
Hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển: Vị trí, tốc độ, Torque, Full closed loop. Chuyển đổi linh hoạt giữa vị trí và tốc độ, giữa tốc độ và Torque, giữa vị trí và Torque.
3/ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Tần số xung ngõ vào tối đa khi hoạt động ở chế độ vị trí lên đến 200Kpps với xung Open Collector và 4Mpps với xung vi sai.
Độ phân giải điều khiển vị trí cao: 10000 Xung/Vòng.
Độ chính xác ở chế độ vị trí là ±1 Xung.
Độ chính xác tốc độ là ±0.03%.
Moment lớn nhất lên đến 300%, dải tốc độ rất rộng 0.1rpm ~ 3000rpm.
Hỗ trợ cả hộp số điện tử xung ngõ vào (Reference Pulse) lẫn xung ngõ ra (Output Pulse); nhận và out 02 loại xung vi sai, collector.
Cung cấp đầy đủ chế độ bảo vệ như : quá dòng, quá tải, quá áp, quá nhiệt…,lưu lại lịch sử 10 lần báo lỗi gần nhất.
Hỗ trợ truyền thông: USB (giao tiếp với PC), RS485, CANopen, Profibus-DP, EtherCAT.
4/ LỰA CHỌN SẢN PHẨM
Nguồn cấp
Công suất drives
Drives model
Loại motor
Moment/
Tốc độ định mức
1 pha /
3 pha
220 VAC
200 W
SV-DA200-0R2-2-1R
SV-ML06-0R2G-2-1A0
0.64Nm/3000rpm
400 W
SV-DA200-0R4-2-1R
SV-ML06-0R4G-2-1A0
1.27Nm/3000rpm
750 W
SV-DA200-0R7-2-1R
SV-ML08-0R7G-2-1A0
2.4Nm/3000rpm
SV-ML08-1R0G-2-1A0
3.2Nm/3000rpm
3 pha
220 VAC
1.0 kW
SV-DA200-1R0-2-1R
SV-MM13-1R0F-2-1A0
5Nm/2500rpm
1.5 kW
SV-DA200-1R5-2-1R
SV-MM13-1R5F-2-1A0
7.7Nm/2500rpm
2.0 kW
SV-DA200-2R0-2-1R
SV-MM13-2R0F-2-1A0
10Nm/2500rpm
SV-MM13-2R3B-2-1A0
15Nm/1500rpm
3.0 kW
SV-DA200-3R0-2-1R
SV-MM18-3R0B-2-1A0
19Nm/1500rpm
4.4 kW
SV-DA200-4R4-2-1R
SV-MM18-4R4B-2-1A0
27Nm/1500rpm
3 pha
380 VAC
1.0 kW
SV-DA200-1R0-4-1R
SV-MM18-1R0F-4-1A0
5Nm/2500rpm
1.5 kW
SV-DA200-1R5-4-1R
SV-MM13-1R5F-4-1A0
7.7Nm/2500rpm
2.0 kW
SV-DA200-2R0-4-1R
SV-MM13-2R0F-4-1A0
10Nm/2500rpm
SV-MM13-2R3B-4-1A0
15Nm/1500rpm
3.0 kW
SV-DA200-3R0-4-1R
SV-MM18-3R0B-2-1A0
19Nm/1500rpm
4.4 kW
SV-DA200-4R4-4-1R
SV-MM18-4R4B-4-1A0
27Nm/1500rpm
5.5 kW
SV-DA200-5R5-4-1R
SV-MM18-5R5B-4-1A0
35Nm/1500rpm
5/ KÍCH THƯỚC DRIVES:
Model Kích thước tổng thể Kích thước lắp đặt Lỗ lắp đặt
(mm)
H
(mm) W
(mm) D
(mm) A
(mm) B1
(mm) B2
(mm) W1
(mm)
SV-DA200-0R2-2 170 45 170 31 162 185 22.5 M4 (Ø5)
SV-DA200-0R4-2
SV-DA200-0R7-2 170 67 180 54 162 185 25 M4 (Ø5)
SV-DA200-1R0-2
SV-DA200-1R5-2
SV-DA200-2R0-2 230 92 190 79 222 245 25 M4 (Ø5)
SV-DA200-3R0-2
SV-DA200-4R4-2
SV-DA200-1R0-4 170 67 180 54 162 185 25 M4 (Ø5)
SV-DA200-1R5-4
SV-DA200-2R0-4 170 84 180 71 162 185 25 M4 (Ø5)
SV-DA200-3R0-4
SV-DA200-4R4-4 230 92 190 79 222 245 25 M4 (Ø5)
SV-DA200-5R5-4
6/ KÍCH THƯỚC MOTOR:
a) Công suất 0.2 ~ 0.4 kW
Model D L2 L6 P H AH B S L WL HK LK HS LS L1 L4 H1 H2
SV-ML06-0R2G-2-1A0 50 3 6.5 70 5.5 45 60 14 30 5 5 22.5 11 25 114.5
41 38.5 45.5
SV-ML06-0R2G-2-1A2 151.5
SV-ML06-0R4G-2-1A0 138.5 65
SV-ML06-0R4G-1-1A2 175.5
b) Công suất 0.75 kW
Model D L2 L6 P H AH B S L WL HK LK HS LS L1 L4 H1 H2
SV-ML08-0R7G-2-1A0 70 3 10 90 7 45 80 19 35 6 6 22 15.5 25 140 68 48.5 55.5
SV-ML08-0R7G-2-1A2 186.5
c) Công suất 1.0 ~ 5.5 kW
Model D L1 L2 L3 L4 L5 S WK HK B D1 P H H2
SV-ML13-1R0E-*-*A0
110
143 6 55 45 12 22 6 24.5 130 165 145 9 114.5
SV-ML13-1R0E-*-*A2 185
SV-ML13-1R5E-*-*A0 159
SV-ML13-1R5E-*-*A2 201
SV-ML13-2R0E-*-*A0 175
SV-ML13-2R0E-*-*A2 217
SV-ML13-3R0E-*-*A0 207
SV-ML13-3R0E-*-*A2 249
SV-ML13-1R3B-*-*A0 202
SV-ML13-1R3B-*-*A2 244
SV-ML13-1R0F-*-*A0 166
SV-ML13-1R0F-*-*A2 223
SV-ML13-1R5F-*-*A0 179
SV-ML13-1R5F-*-*A2 236
SV-ML13-2R0F-*-*A0 192
SV-ML13-2R0F-*-*A2 249
SV-ML18-3R0B-*-*A0 114.3 232 3.2 65 54 18 35 10 38 180.5 233 200 13.5 138.5
SV-ML18-3R0B-*-*A2 304
SV-ML18-4R4B-*-*A0 262
SV-ML18-4R4B-*-*A2 334
SV-ML18-5R5B-4-*A0 292
SV-ML18-5R5B-4-*A2 364
Sản phẩm tương tự